Ba thế tiến thoái lưỡng nan trong quan hệ Trung-Nhật
20/08/2025 15:30:32
2 lượt xem
Tin nhanh tham khảo
Ba thế tiến thoái lưỡng nan trong quan
hệ Trung-Nhật Trang mạng thediplomat.com (Ngày 18/8)
Trong bối cảnh các quốc gia châu Á - Thái Bình Dương đang vật lộn với một môi trường an ninh ngày càng phức tạp, Nhật Bản và Trung Quốc thấy mình bị mắc kẹt trong mối quan hệ có thể được gọi là “bất ổn ổn định” - một mối quan hệ đặc trưng bởi sự gắn kết kinh tế bền vững cùng với sự ngờ vực chính trị dai dẳng và căng thẳng an ninh. Tình trạng nghịch lý này đã trở thành đặc điểm nổi bật của quan hệ song phương giữa hai nền kinh tế lớn nhất châu Á, đặc biệt là trong năm nay khi hai nước kỷ niệm 80 năm kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai.
Mặc dù quan hệ kinh tế giữa hai nước phát triển mạnh mẽ, với kim ngạch thương mại song phương đạt 292,6 tỷ USD vào năm 2024, nhưng quan hệ giữa hai nước vẫn căng thẳng do các tranh chấp địa chính trị, lịch sử chiến tranh và các vấn đề lãnh thổ. Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế này tồn tại song song một cách khó khăn với sự ngờ vực sâu sắc của công chúng và cạnh tranh chiến lược, tạo ra một mối quan hệ khó có thể đơn giản phân loại là hợp tác hay đối đầu.
Để hiểu được động lực phức tạp này, cần phải xem xét 3 vấn đề nan giải về mặt cấu trúc vốn định hình quan hệ Trung-Nhật đương đại. Những thách thức dai dẳng này cho thấy lý do tại sao mối quan hệ lại rơi vào trạng thái bất ổn ổn định như hiện nay và điều này có ý nghĩa gì đối với an ninh và thịnh vượng khu vực.
Phụ thuộc lẫn nhau và vấn đề an ninh Thế tiến thoái lưỡng nan thứ nhất tập trung vào sự căng thẳng giữa sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế và các điểm yếu an ninh. Nhật Bản và Trung Quốc đã phát triển một trong những mối quan hệ kinh tế rộng lớn nhất thế giới, với chuỗi cung ứng tích hợp sâu rộng trải dài từ phụ tùng ô tô, vật liệu bán dẫn đến điện tử tiêu dùng. Trung Quốc vẫn là đối tác thương mại lớn nhất của Nhật Bản bất chấp xảy ra những căng thẳng chính trị thường xuyên giữa hai nước và những lời kêu gọi tách rời kinh tế.
Tuy nhiên, sự gần gũi về kinh tế giữa hai nước ngày càng trở thành nguồn gốc gây ra lo ngại chiến lược hơn là lợi ích chung. Khái niệm “sự phụ thuộc lẫn nhau được vũ khí hóa”, được Henry Farrell và Abraham Newman mô tả trong công trình nghiên cứu quan trọng của họ về cách các mạng lưới kinh tế toàn cầu định hình sự cưỡng chế của nhà nước, đã nắm bắt hoàn hảo tình thế tiến thoái lưỡng nan này. Sự phụ thuộc vào các vật liệu quan trọng, công nghệ tiên tiến và mạng lưới sản xuất vốn từng đại diện cho hiệu quả kinh tế thuần túy giờ đây tiềm ẩn những rủi ro an ninh và đòn bẩy chính trị.
Nhật Bản ngày càng lo ngại trước việc Trung Quốc sử dụng các công cụ kinh tế cho mục đích chính trị, chẳng hạn như Bắc Kinh đã hạn chế nhập khẩu hải sản của Nhật Bản sau khi Nhà máy Điện hạt nhân Fukushima số 1 của Công ty Điện lực Tokyo, xả nước thải đã qua xử lý ra biển. Vào tháng 6 vừa qua, Trung Quốc đã tuyên bố sẽ nối lại nhập khẩu một số sản phẩm hải sản của Nhật Bản đã bị đình chỉ do việc xả nước thải này. Tuy nhiên, hải sản từ 10 tỉnh của Nhật Bản, bao gồm cả Fukushima, vẫn phải chịu lệnh cấm nhập khẩu. Những sự cố như vậy cho thấy cách các mối quan hệ kinh tế có thể nhanh chóng trở thành công cụ gây áp lực chính trị.
Động thái này đã khiến Nhật Bản theo đuổi cái mà họ gọi là “an ninh kinh tế” - một khuôn khổ chính sách được chính thức đưa vào Chiến lược An ninh Quốc gia năm 2022 của nước này. Chiến lược này định nghĩa an ninh kinh tế của Nhật Bản là đảm bảo "lợi ích quốc gia của Nhật Bản, chẳng hạn như hòa bình, an ninh và thịnh vượng kinh tế, bằng cách thực hiện các biện pháp kinh tế", phản ánh sự thừa nhận rằng các cân nhắc về kinh tế và an ninh không còn có thể tách rời. Thách thức nằm ở việc duy trì lợi ích của hợp tác kinh tế đồng thời giảm thiểu những điểm yếu đi kèm với sự phụ thuộc lẫn nhau. Cả hai nước phải tìm một điểm trung gian - nơi hợp tác kinh tế phải song hành với phòng ngừa chiến lược.
Củng cố liên minh và vai trò lãnh đạo khu vực Thế tiến thoái lưỡng nan thứ hai về mặt cấu trúc của Nhật Bản liên quan đến việc cân bằng giữa liên minh ngày càng sâu sắc với Mỹ với tham vọng đóng vai trò mang tính xây dựng trong ổn định khu vực. Căng thẳng này càng trở nên rõ nét hơn với sự chuyển đổi mạnh mẽ về quốc phòng của Nhật Bản, được nêu trong cùng Chiến lược An ninh Quốc gia năm 2022 này và các tài liệu kèm theo.
Trong Chiến lược An ninh Quốc gia, Nhật Bản cam kết tăng chi tiêu quốc phòng từ khoảng 1% GDP lên 2% vào năm tài chính 2027 và kêu gọi trang bị năng lực tên lửa phản công cho các lực lượng vũ trang Nhật Bản. Những thay đổi này cho thấy sự thay đổi đáng kể nhất trong lập trường quốc phòng của Nhật Bản kể từ Chiến tranh thế giới thứ hai, thực sự vượt ra ngoài những hạn chế năng lực phòng thủ thuần túy của nước này.
Trong khi đó, Trung Quốc cho rằng động thái này của Tokyo dường như khẳng định quan ngại của Bắc Kinh về việc Nhật Bản tham gia vào chiến lược kiềm chế Trung Quốc do Mỹ dẫn đầu. Biển Hoa Đông vẫn là một điểm nóng tranh chấp lãnh thổ giữa hai nước liên quan tới quần đảo Senkaku (mà Trung Quốc gọi là Điếu Ngư), và sự hiện diện quân sự ngày càng tăng của Trung Quốc đang gây lo ngại cho Tokyo. Những sự cố gần đây, bao gồm một máy bay ném bom JH-7 của Trung Quốc bay cách máy bay trinh sát của Nhật Bản chỉ 30 mét vào tháng 7 vừa qua, cho thấy mức độ căng thẳng có thể leo thang nhanh chóng.
Tuy nhiên, Nhật Bản đồng thời tìm cách định vị mình là một bên liên quan có trách nhiệm trong trật tự khu vực.
Thông qua các sáng kiến như Ban Thư ký Hợp tác Ba bên Trung Quốc-Nhật Bản-Hàn Quốc (TCS) và sự hợp tác với Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Nhật Bản đang nỗ lực chứng minh rằng năng lực quốc phòng được tăng cường của nước này phục vụ cho sự ổn định khu vực chứ không phải gây bất ổn. Các sáng kiến ngoại giao gần đây, bao gồm cuộc gặp giữa Ngoại trưởng Nhật Bản Iwaya Takeshi và người đồng cấp Trung Quốc Vương Nghị trong các cuộc họp ngoại trưởng liên quan đến ASEAN tại Malaysia vào ngày 10/7, cho thấy cả hai bên đều nhận ra nhu cầu đối thoại ngay cả trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược.
Hành động cân bằng này phản ánh thách thức chiến lược rộng lớn hơn của Nhật Bản: làm thế nào để thực hiện các cam kết liên minh trong khi vẫn duy trì sự linh hoạt để hợp tác xây dựng với tất cả các bên liên quan trong khu vực. Cách tiếp cận khó lường của chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump đối với Trung Quốc càng làm tăng thêm sự phức tạp, khi Nhật Bản tìm cách tác động đến diễn biến của cạnh tranh Trung-Mỹ, đồng thời nhấn mạnh với Washington rằng Tokyo không thể cắt đứt hoàn toàn quan hệ với nước láng giềng và là đối tác thương mại lớn nhất của mình.
Sự hiểu biết lẫn nhau và phản ứng theo cảm xúc Thế tiến thoái lưỡng nan thứ ba liên quan đến sự mất kết nối ngày càng tăng giữa nhu cầu thấu hiểu lẫn nhau và sự phân cực cảm xúc được khuếch đại bởi phương tiện truyền thông kỹ thuật số. Các thuật toán mạng xã hội và các phòng phản hồi trực tuyến đã tạo ra môi trường thông tin thường ưu tiên sự giật gân hơn là sắc thái tinh tế, khiến việc đối thoại sâu sắc trở nên khó khăn hơn ngay cả khi tầm quan trọng của nó ngày càng tăng.
Kết quả các cuộc khảo sát tại Nhật Bản liên tục cho thấy số người "không có thiện cảm" với Trung Quốc tăng đáng kể so với số người có quan điểm tích cực về mối quan hệ này. Hiện nay, 84,7% người Nhật Bản được hỏi bày tỏ rằng họ "không cảm thấy gần gũi" với Trung Quốc - một sự đảo ngược đáng kể so với giai đoạn đầu sau bình thường hóa, khi tỷ lệ ủng hộ đạt gần 80%. Sự thay đổi này không chỉ phản ánh những bất đồng về chính sách mà còn phản ánh sự tích tụ những ấn tượng tiêu cực được củng cố bởi xu hướng tiêu dùng phương tiện truyền thông kỹ thuật số.
Vấn đề không chỉ nằm ở dư luận mà còn ở cấp độ quản lý khủng hoảng. Mặc dù đường dây nóng quốc phòng Trung-Nhật đã được thiết lập vào năm 2023, nhưng hiệu quả của nó vẫn chưa được kiểm chứng trong các cuộc khủng hoảng nghiêm trọng. Trong khi đó, số vụ chạm trán quân sự giữa hai nước ở Biển Hoa Đông ngày càng tăng có thể làm gia tăng căng thẳng, đòi hỏi các cơ chế giao tiếp mạnh mẽ được hỗ trợ bởi sự tin tưởng lẫn nhau vốn là điều còn thiếu.
Trong khi đó, các hoạt động giao lưu giữa nhân dân hai nước ghi nhận sự phục hồi. Du lịch và trao đổi giáo dục đã phục hồi sau những khó khăn do đại dịch COVID-19, với việc Trung Quốc nới lỏng lập trường về nhiều vấn đề, bao gồm việc nối lại nhập khẩu cá chép Koi và khôi phục chế độ miễn thị thực. Tuy nhiên, những diễn biến tích cực này ở cấp độ xã hội vẫn chưa chuyển thành cải thiện quan hệ chính trị hay giảm bớt sự ngờ vực chiến lược giữa hai nước.
Thách thức càng trở nên trầm trọng hơn bởi thực tế là cả hai chính phủ đều phải đối mặt với áp lực chính trị trong nước, vốn thường xuyên đưa ra những lời lẽ cứng rắn đối với đối phương. Với cuộc bầu cử Thượng viện Nhật Bản diễn ra vào tháng 7 vừa qua, Thủ tướng Ishiba Shigeru tiếp tục phải đối mặt với những hạn chế, do phần lớn người dân Nhật Bản chỉ trích Trung Quốc. Động thái tương tự cũng diễn ra ở Trung Quốc, nơi tình cảm dân tộc chủ nghĩa hạn chế sự linh hoạt của các nhà lãnh đạo trong việc nhượng bộ.
Chấp nhận “bất ổn ổn định”: Nghệ thuật quản lý vĩnh viễn Ba tình thế tiến thoái lưỡng nan này giải thích lý do tại sao quan hệ Trung-Nhật lại rơi vào tình trạng bất ổn định hiện tại. Đây có thể là đặc điểm lâu dài của mối quan hệ giữa hai nước - một mối quan hệ đòi hỏi sự quản lý liên tục thay vì giải quyết dứt điểm.
Thành công có thể sẽ phụ thuộc vào khả năng phân chia các khía cạnh khác nhau trong mối quan hệ giữa hai nước. Hợp tác kinh tế, giảm thiểu biến đổi khí hậu, chuẩn bị ứng phó với đại dịch và giao lưu văn hóa vẫn có thể tiếp tục ngay cả khi cạnh tranh an ninh vẫn tiếp diễn.
Con đường phía trước đòi hỏi phải thừa nhận rằng quan hệ Trung-Nhật tồn tại trong bối cảnh đa cực, nơi không quốc gia nào có thể nhìn nhận đối phương chỉ qua lăng kính động lực song phương. Các thể chế khu vực, những thách thức toàn cầu và mối quan hệ với bên thứ ba đều định hình mối quan hệ song phương theo những cách vừa tạo ra những hạn chế vừa tạo ra cơ hội.
Do vậy, thay vì tìm cách giải quyết những căng thẳng cơ bản vốn định hình mối quan hệ, cả hai nước có thể sẽ tốt hơn nếu thiết lập các cơ chế quản lý những căng thẳng này một cách xây dựng. Điều này đồng nghĩa với việc tăng cường các kênh liên lạc trong khủng hoảng, duy trì đối thoại kinh tế ngay cả trong thời kỳ tranh chấp chính trị, và tạo không gian cho các trao đổi xã hội dân sự có thể chịu được những căng thẳng định kỳ của chính phủ.
Khái niệm “bất ổn ổn định”, dù có thể gây khó chịu, nhưng lại mang đến một khuôn khổ thực tế hơn để hiểu quan hệ Trung-Nhật so với kỳ vọng về quan hệ đối tác chiến lược hay xung đột không thể tránh khỏi. Trong thời đại toàn cầu ngày càng phức tạp, việc quản lý những mối quan hệ như vậy có thể là một trong những kỹ năng ngoại giao thiết yếu nhất mà cả Trung Quốc và Nhật Bản cần phát triển./.