Mong manh khả năng Big Tech sẽ hỗ trợ được Đài Loan trong khủng hoảng
07/08/2025 19:30:53
3 lượt xem
Tin nhanh tham khảo
Mong manh khả năng Big Tech sẽ hỗ trợ được Đài Loan trong
khủng hoảng TTXVN (Tokyo 4/8)
Theo “Nikkei Asia” ngày 4/8, các công ty công nghệ lớn của Mỹ đang mở rộng hoạt động tại Đài Loan nhưng có thể không giúp ích cho Đài Bắc trong khủng hoảng như trong trường hợp của Ukraine.
Trong những ngày đầu của cuộc xâm lược toàn diện Ukraine của Nga vào năm 2022, nhiều công ty công nghệ Mỹ đã vào cuộc. Microsoft bảo vệ Kiev khỏi phần mềm độc hại của Nga, trong khi Amazon giúp di chuyển dữ liệu của Chính phủ Ukraine lên đám mây. SpaceX kích hoạt dịch vụ vệ tinh Starlink cho phép liên lạc trên chiến trường. Palantir hỗ trợ Quân đội Ukraine trong việc nhắm mục tiêu.
Những hành động này cùng các hoạt động khác của doanh nghiệp, chủ yếu là tự nguyện và không tính phí, đã định hình lại vai trò của khu vực tư nhân trong xung đột hiện đại. Không còn chỉ đơn thuần là hỗ trợ các bên tham gia, các công ty công nghệ đã trở thành những tác nhân trực tiếp trong các tình huống an ninh quốc gia. Khả năng phục hồi của Ukraine trong những tuần đầu của cuộc chiến dường như chịu ảnh hưởng không nhỏ từ Thung lũng Silicon cũng như Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
Nhưng khi căng thẳng gia tăng ở Eo biển Đài Loan và nguy cơ leo thang với Trung Quốc ngày càng tăng, vẫn chưa rõ liệu các tập đoàn công nghệ lớn của Mỹ có ủng hộ Đài Bắc trong một cuộc xung đột trong tương lai hay không.
Một báo cáo gần đây từ Trung tâm An ninh và Công nghệ Mới nổi (CSET) thuộc Đại học Georgetown đã lập bản đồ mối liên hệ giữa 17 công ty công nghệ Mỹ - những công ty đã hỗ trợ Ukraine - và Đài Loan. Những phát hiện này rất đáng chú ý. Mặc dù một số công ty, bao gồm Google, Microsoft, Amazon và Apple, đã mở rộng sự hiện diện tại hòn đảo này trong những năm gần đây, nhưng dấu ấn của họ tại địa phương vẫn còn khá khiêm tốn. Và bất chấp những rủi ro địa chính trị gia tăng, hầu hết các công ty vẫn duy trì mối quan hệ sâu sắc với Trung Quốc hơn nhiều so với Đài Loan, điều này có thể hạn chế thiện chí và khả năng hỗ trợ Đài Bắc trong một cuộc khủng hoảng.
Đài Loan là một địa bàn quan trọng đối với các công ty công nghệ Mỹ. Google đã thực hiện khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mới lớn nhất so với bất kỳ công ty nào được khảo sát trong báo cáo, tập trung nguồn lực vào cơ sở hạ tầng điện toán đám mây, các cơ sở nghiên cứu và phát triển trên khắp hòn đảo. Google vận hành một trung tâm dữ liệu tại huyện Chương Hóa (Changhua County) và gần đây đã mở một bộ phận nghiên cứu và phát triển phần cứng tại thành phố Tân Bắc (New Taipei City). Một giám đốc điều hành của Google đã gọi Đài Loan là trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) phần cứng lớn nhất của công ty bên ngoài nước Mỹ.
Trong khi đó, Apple hợp tác với gần 50 công ty sản xuất hàng hóa trên đảo, và được cho là đang xây dựng trung tâm dữ liệu địa phương đầu tiên. Microsoft gần đây đã khai trương trung tâm dữ liệu đầu tiên trên đảo, và công ty đã đầu tư vào các cơ sở nghiên cứu và phát triển trí tuệ nhân tạo (AI)
và Internet vạn vật (IoT) hợp tác với Bộ Kinh tế Đài Loan. Amazon cũng đã bắt đầu mở rộng quy mô hoạt động tại địa phương, khai trương trung tâm dữ liệu địa phương đầu tiên vào tháng 6 sau khi cam kết đầu tư hàng tỷ USD vào các dự án mới.
Những động thái này phản ánh những tính toán kinh doanh khôn ngoan. Đài Loan tự hào có lực lượng lao động trình độ cao, năng lực sản xuất chất bán dẫn đẳng cấp thế giới và hệ sinh thái điện tử năng động. Chính quyền Đài Loan hoan nghênh đầu tư công nghệ nước ngoài, và vị trí địa lý của hòn đảo thuận lợi cho việc tiếp cận thị trường châu Á - Thái Bình Dương.
Tuy nhiên, xét tổng thể, dấu ấn của các công ty này tại Đài Loan vẫn còn tương đối nhỏ. Đầu tư tại địa phương của Google, mặc dù lớn hơn so với các đối thủ, chỉ chiếm khoảng 1% tổng vốn FDI toàn cầu. Các dự án R&D và trung tâm dữ liệu tại Đài Loan của Microsoft và Amazon chỉ chiếm một phần nhỏ trong dấu ấn toàn cầu của họ. Quan trọng nhất, phần lớn các công ty vẫn duy trì mối quan hệ thương mại, chuỗi cung ứng và R&D chặt chẽ hơn với Trung Quốc đại lục.
Apple là ví dụ điển hình nhất. Mặc dù gần đây Apple đã bổ sung thêm một số nhà cung cấp mới có trụ sở tại Đài Loan, phần lớn hoạt động sản xuất của hãng vẫn diễn ra tại các nhà máy ở Trung Quốc. Trung Quốc chiếm tỷ trọng doanh thu lớn hơn nhiều so với Đài Loan. Tesla, công ty tự sản xuất phần lớn sản phẩm, cơ bản đã tránh xa hòn đảo này; gần đây, họ đã khuyến khích các nhà cung cấp chuyển sản xuất sang nơi khác. Ngay cả Amazon và Microsoft, mặc dù ít phụ thuộc vào doanh thu từ Trung Quốc hơn Apple và Tesla, vẫn duy trì hoạt động điện toán đám mây mạnh mẽ tại đại lục.
Sự bất cân xứng này đặt ra một câu hỏi cấp bách: Nếu Bắc Kinh xâm lược Đài Loan, liệu các công ty công nghệ Mỹ này có bảo vệ Đài Loan như họ đã làm với Ukraine không? Hay việc tiếp xúc kinh tế với Trung Quốc và rủi ro chính trị lớn hơn sẽ khiến họ đứng ngoài cuộc?
Tóm lại, những điều kiện tương tự đã thúc đẩy sự can thiệp của doanh nghiệp vào Ukraine không tồn tại ở Đài Loan. Khi Nga xâm lược, các công ty Mỹ gần như không mất mát gì ở Nga; họ không phụ thuộc vào quốc gia này về doanh thu, chuỗi cung ứng hay hoạt động nghiên cứu và phát triển. Hơn nữa, sự ủng hộ áp đảo của phương Tây dành cho Ukraine khiến các công ty hỗ trợ Kiev có lợi về mặt danh tiếng cũng như an toàn về mặt chính trị.
Ở Đài Loan, không có động lực nào trong số đó được đảm bảo.
Trong trường hợp bất trắc, Đài Loan có thể sẽ nhận được sự ủng hộ từ nhiều phía trong cộng đồng quốc tế, nhưng việc hầu hết các chính phủ không công nhận chủ quyền của Đài Loan có thể khiến vị thế của họ trở nên phức tạp hơn. Đúng là dấu ấn của các công ty công nghệ Mỹ tại Đài Loan lớn hơn nhiều so với ở Ukraine trước cuộc xâm lược toàn diện của Nga nhưng mức độ ảnh hưởng của họ đối với Trung Quốc lại lớn hơn rất nhiều so với Nga trước tháng 2/2022.
Tính cách của một số giám đốc điều hành càng làm phức tạp thêm bức tranh. Ví dụ, Elon Musk đã đặt câu hỏi về chủ quyền của Đài Loan. Hơn nữa, ông được cho là đã thảo luận về việc ngừng cung cấp quyền truy cập Starlink cho Đài Loan với Tổng thống Nga Vladimir Putin, người dường như đã đưa ra yêu cầu này thay mặt cho nhà lãnh đạo Trung Quốc Tập Cận Bình. Dù Musk có đồng ý hay không, việc ông đã tổ chức những cuộc thảo luận như vậy càng làm nổi bật những rủi ro khi để các quyết định quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia tùy thuộc vào quyết định cá nhân và doanh nghiệp.
Nhận thức rõ những rủi ro này, Đài Loan đang phòng ngừa. Họ đã từ chối ký hợp đồng với SpaceX liên quan đến tiếp cận Starlink và hiện đang tìm hiểu các lựa chọn khác với Dự án Kuiper của Amazon. Tuy nhiên, hệ thống này nhỏ hơn và kém tin cậy hơn Starlink. Đài Loan cũng đang xây dựng mạng internet vệ tinh riêng. Đáng tiếc là phải mất nhiều năm mới hoàn thành.
Điều này không có nghĩa là các công ty công nghệ Mỹ đang sai lầm khi đầu tư vào Đài Loan. Ngược lại, các công ty có lý do chính đáng để mở rộng sự hiện diện tại hòn đảo này, bởi hệ sinh thái đổi mới sáng tạo của Đài Loan nằm trong số những hệ sinh thái tốt nhất thế giới. Tuy nhiên, các công ty này, cũng như chính quyền Mỹ và Đài Loan, không nên nhầm lẫn giữa kinh doanh thông minh với sự sẵn sàng chiến lược. Cơ sở hạ tầng điện toán đám mây và các trung tâm R&D tại Đài Bắc khó có thể buộc một công ty phải hành động trong một cuộc xung đột, đặc biệt nếu việc đó gây rủi ro cho hoạt động kinh doanh hoặc chuỗi cung ứng của họ tại Thâm Quyến, Bắc Kinh hoặc Thượng Hải.
Sự thật là các khoản đầu tư của Big Tech vào Đài Loan vẫn còn nhỏ, đặc biệt là khi so sánh với mức độ ảnh hưởng của họ đối với Trung Quốc.
Trongkhi những nỗ lực đang diễn ra của các tập đoàn nhằm “giảm thiểu rủi ro” từ Trung Quốc có thể giúp cân bằng sự hiện diện của các tập đoàn trên khắp Eo biển Đài Loan về lâu dài, thì một kịch bản bất ngờ liên quan đến Đài Loan có khả năng là một mối đe dọa trước mắt.
Do đó, chính quyền Mỹ và Đài Loan không thể chờ đợi và hy vọng Thung lũng Silicon sẽ bảo vệ Đài Loan như đã làm với Ukraine. Washington và Đài Bắc phải hành động ngay để cân bằng các ưu đãi công-tư và tạo điều kiện cho các công ty công nghệ lớn hỗ trợ trong các cuộc khủng hoảng tương lai./.