Yếu tố đẩy nhanh cuộc chạy đua tên lửa ở Đông Nam Á
03/09/2025 07:00:50
1 lượt xem
Tin nhanh tham khảo
Yếu tố đẩy nhanh cuộc chạy đua tên lửa ở Đông Nam Á
TTXVN (Sydney 29/8)
Trang tin “Diễn đàn Đông Á” (có trụ sở tại Australia) ngày 29/8 đăng bài viết cho biết trong quá trình hiện đại hóa quân sự, Indonesia đã ký một thỏa thuận với Thổ Nhĩ Kỳ để mua tên lửa đạn đạo tầm ngắn Khan hồi năm 2022 và nhiều tên lửa hành trình chống hạm Atmaca có khả năng tấn công mặt đất hồi năm 2024. Tên lửa Khan đầu tiên đã được chuyển giao vào tháng 8/2025. Những thương vụ mua sắm này đánh dấu sự gia tăng đáng kể năng lực phản công của Indonesia vì trước đây, nước này chưa có tên lửa tấn công tầm xa (LRS) nào có khả năng tấn công trên mặt đất với tầm bắn vượt quá 200 km.
Việc mua sắm các tên lửa mới như vậy không phải là hiếm ở khu vực Đông Nam Á hiện nay. Năm 2022, Philippines cũng đã mua 3 tổ hợp tên lửa hành trình siêu thanh BrahMos có khả năng phòng thủ bờ biển từ Ấn Độ, trong đó có 2 tổ hợp đã được chuyển giao vào năm 2024 và 2025. Gần đây hơn, Philippines cũng đã cân nhắc mua hệ thống tên lửa Typhon từ Mỹ.
Ngoài Indonesia và Philippines, Singapore cũng đang trong quá trình tăng cường năng lực LRS bằng việc mua tên lửa chống hạm Blue Spear có khả năng tấn công trên mặt đất và đang tìm cách nâng cấp hệ thống pháo phản lực phóng loạt (MRLS).
Những hành động như vậy rõ ràng cho thấy xu hướng phổ biến LRS - tên lửa có tầm bắn vài trăm km - ở Đông Nam Á. Để hiểu lý do tại sao xu hướng này lại diễn ra trong khu vực, cần xem xét 2 yếu tố: việc Trung Quốc tăng cường năng lực LRS đi kèm với việc quân sự hóa Biển Hoa Nam (Biển Đông) và sự sụp đổ của Hiệp ước Lực lượng Hạt nhân Tầm trung (INF) tại Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. INF cấm Mỹ và Nga triển khai tên lửa hạt nhân phóng từ mặt đất cũng như tên lửa tầm ngắn và tầm trung thông thường.
Trung Quốc đã và đang tăng cường năng lực LRS ồ ạt tại khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, đồng thời quân sự hóa Biển Đông bằng cách đặt LRS trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Trung Quốc cũng đang tận dụng sự mở rộng quy mô lớn của lực lượng hải quân - bao gồm việc đóng tàu được trang bị LRS - để tiến hành nhiều hoạt động diễn tập hơn ở Biển Đông và khu vực xung quanh.
Mặc dù chính quyền của Tổng thống Mỹ Donald Trump nhiệm kỳ đầu tiên đã viện dẫn việc Nga vi phạm hiệp ước INF là lý do khiến Mỹ rút khỏi INF hồi năm 2019, nhiều chuyên gia và nhà phân tích cho rằng động thái này rõ ràng bị ảnh hưởng bởi nhu cầu của Mỹ muốn đáp trả việc Trung Quốc tăng cường tên lửa ồ ạt. Hơn nữa, mặc dù Tổng thống Trump đã đúng khi nhận định rằng Mỹ cần phải bắt kịp Trung Quốc, nhưng việc cần phải rút khỏi Hiệp ước INF để triển khai tên lửa phóng từ đất liền vẫn còn là điều đáng nghi ngờ, bởi Mỹ đã sở hữu năng lực đáng gờm về LRS trên không và trên biển.
Sau khi rút khỏi INF, Mỹ đã phát triển một biến thể phóng từ mặt đất của tên lửa hành trình Tomahawk, sau này trở thành hệ thống tên lửa Typhon. Ngoài Typhon, Mỹ cũng đang phát triển các tên lửa tầm xa trên mặt đất khác, bao gồm các hệ thống siêu thanh để triển khai ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương.
Do đó, sự sụp đổ của Hiệp ước INF đã “đổ thêm dầu vào lửa” cho tình hình an ninh khu vực vốn đã xấu đi và làm thay đổi cán cân quân sự. Việc các nước Đông Nam Á mua sắm LRS tiên tiến và mạnh mẽ hơn không chỉ đơn thuần được coi là một sự nâng cấp so với kho vũ khí hiện có mà còn là một phản ứng cân bằng phù hợp - đặc biệt là sau các báo cáo về kế hoạch triển khai vũ khí LRS của Mỹ dọc theo Chuỗi đảo thứ nhất.
Điều này đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia đang tìm cách duy trì quyền tự chủ chiến lược, phòng ngừa nguy cơ bị các đồng minh bỏ rơi hoặc củng cố vị thế của họ tại các vùng lãnh thổ đang tranh chấp, đồng thời thu hẹp khoảng cách trong cán cân tấn công-phòng thủ với Trung Quốc và các cường quốc khác.
Đặc biệt đối với Philippines - quốc gia đang có tranh chấp lãnh thổ trên biển với Trung Quốc ở Biển Đông - việc mua LRS đóng vai trò răn đe chống lại hoạt động quân sự hóa của Trung Quốc và cân bằng sự gia tăng quân sự của Trung Quốc.
Trong trường hợp của Philippines, mặc dù là đồng minh của Mỹ và cho phép Mỹ triển khai hệ thống tên lửa Typhon trên lãnh thổ của mình, việc vận hành BrahMos giúp nước này tự chủ hơn về an ninh và ngăn chặn việc phụ thuộc hoàn toàn vào Mỹ về năng lực LRS.
Trong khi đó, đối với Singapore và Indonesia - cả hai đều không có tuyên bố chủ quyền trong tranh chấp Biển Đông - tên lửa tầm xa cũng đóng vai trò như một biện pháp răn đe. Đối với Singapore, việc sở hữu LRS giúp tăng cường năng lực của Lực lượng Vũ trang Singapore và củng cố trụ cột răn đe trong chính sách quốc phòng của nước này. Trong trường hợp của Indonesia - một quốc gia có xu hướng theo đuổi lập trường không liên kết - LRS cho phép nước này ngăn chặn bất kỳ bên tham chiến nào trong xung đột phá vỡ các tuyến đường biển quan trọng của họ hoặc sử dụng các vùng biển của họ làm chiến trường quân sự.
Tuy nhiên, những thay đổi như vậy có thể báo hiệu một động thái nguy hiểm và bất ổn hơn ở khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương vốn đã căng thẳng. Các hành động phát tín hiệu - chẳng hạn như công bố việc mua sắm, triển khai thêm năng lực LRS hoặc thậm chí tiến hành các cuộc thử nghiệm tên lửa - có thể trở nên thường xuyên hơn giữa các quốc gia Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, bao gồm cả những quốc gia ở Đông Nam Á. Việc tất cả các bên liên quan cùng nỗ lực giảm bớt sự hoài nghi và ngờ vực trong khu vực sẽ mang lại lợi ích cho tất cả các bên, để những diễn biến này không dẫn đến một cuộc khủng hoảng tên lửa trong khu vực hoặc thậm chí còn tồi tệ hơn./.