Chiến lược hạt nhân của Indonesia: Đợi chờ hay tự chủ?
30/07/2025 11:00:37
3 lượt xem
Tin nhanh tham khảo
Chiến lược hạt nhân của Indonesia: Đợi chờ
hay tự chủ?
TTXVN (Jakarta 28/7)
Theo báo “The Jakarta Post”, Indonesia gần đây đã công bố kế hoạch hợp tác phát triển 2 lò phản ứng mô-đun nhỏ (SMR) công suất 250 megawatt với Mỹ. Đây có vẻ là một bước đột phá được mong đợi từ lâu. Câu chuyện có vẻ quen thuộc: Hợp tác, hứa hẹn, tiến bộ. Nhưng thời điểm công bố kế hoạch này chỉ càng khẳng định Indonesia đã “chậm chân”.
Từ năm 2017 đến năm 2023, Mỹ không xây dựng lò phản ứng hạt nhân thương mại nào, cả trong nước lẫn nước ngoài.
Ngoại lệ duy nhất là Tổ máy số 3 của Vogtle, bắt đầu được xây dựng từ năm 2013 và đi vào hoạt động thương mại vào tháng 7/2023. Trong khi đó, Nga đã xây dựng 25 lò phản ứng. Trung Quốc là 13 lò.
Mặc dù quan hệ đối tác SMR có vẻ mới mẻ hoặc đầy hứa hẹn trên bề nổi, nhưng việc công bố quan hệ này vào thời điểm hiện tại, khi thế giới đã tăng tốc phát triển hạt nhân trong nhiều năm qua, cho thấy Indonesia đã lúng túng, chậm trễ và phụ thuộc như thế nào trong lĩnh vực hạt nhân.
Vấn đề không nằm ở bản thân SMR.
Trên thực tế, quy mô mô-đun, cấu trúc phi tập trung và diện tích nhỏ gọn khiến chúng trở thành một lựa chọn đầy hứa hẹn và phù hợp về mặt văn hóa cho Indonesia. Vấn đề là khi SMR, giống như bất kỳ công nghệ nào khác, được triển khai vội vàng mà không có sự chứng minh đầy đủ, giám sát chặt chẽ hoặc minh bạch về mặt thể chế.
Việc tiếp tục thúc đẩy các lò phản ứng sử dụng thori cũng là vấn đề được hai bên quan tâm. Chưa từng có lò phản ứng nào như vậy được triển khai thương mại, ngay cả ở Mỹ, nơi nghiên cứu về thori đã được tiến hành trong nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, Indonesia, quốc gia vẫn chưa vận hành một lò phản ứng điện hạt nhân thông thường nào, đang được thúc đẩy theo đuổi các thiết kế thử nghiệm này. Các nhà hoạch định chính sách và lãnh đạo doanh nghiệp Indonesia có văn hóa học hỏi lẫn nhau, điều đó không có gì sai. Điều nguy hiểm là yêu cầu một hệ thống lạc hậu về mặt cấu trúc dẫn dắt trong lĩnh vực mà ngay cả những người tiên phong cũng đã dừng lại.
Đây không phải là lời kêu gọi Indonesia tự thiết kế lò phản ứng hạt nhân. Điều đó là phi thực tế và không cần thiết về mặt kỹ thuật. Điều cần làm tốt là áp dụng phát triển khoa học một cách thận trọng. Ưu tiên không phải là phát minh, mà là lựa chọn một cách khôn ngoan. Indonesia chỉ nên xem xét các thiết kế đã được chứng minh, những thiết kế đã vận hành thành công ở các quốc gia khác, và chỉ khi quy trình mua sắm, chuỗi cung ứng và cơ cấu quản trị phù hợp với tính toàn vẹn về thể chế và các ưu tiên quốc gia của Indonesia. Chủ quyền không có nghĩa là thiết kế từ đầu, mà là tự quyết định theo các điều kiện của mình, dựa trên năng lực đã được chứng minh và dựa trên các mốc thời gian do chính quốc gia đó đặt ra.
Nhà nhân chủng học Gabrielle Hecht, trong cuốn sách "Being Nuclear", lập luận rằng "tính hạt nhân" không chỉ đơn thuần là vấn đề kỹ thuật. Đó là vấn đề nhận thức. Các quốc gia được coi là hạt nhân không phải vì những gì họ có thể làm, mà vì những gì người khác cho phép họ làm. Dưới góc nhìn này, quan hệ đối tác hạt nhân giữa Indonesia và Mỹ không phải là vấn đề an toàn. Nó là vấn đề truyền tín hiệu. Ai sẽ dẫn đầu? Ai sẽ theo sau? Và câu chuyện của ai được phép xuất hiện trên sân khấu?
Joseph Masco - học giả về khoa học công nghệ, chuyên tập trung nghiên cứu về các cuộc cách mạng công nghệ và hậu quả của chúng tại Mỹ sau năm 1945 - đã đặt ra cụm từ "sự kỳ lạ hạt nhân" để mô tả cách thảm họa trở nên bình thường một cách kỳ lạ trong đời sống chính trị Mỹ. Nhưng ở Indonesia, sự kỳ lạ này lại mang một hình thái khác:
Đó là sự bình thường hóa của việc chờ đợi và chuẩn bị liên tục mà không bao giờ quyết định. Indonesia chờ đợi sự xác nhận của Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA), chờ đợi các công ty của Mỹ xin được giấy phép xuất khẩu, chờ đợi ngoại giao của Nga ổn định và tín hiệu từ Trung Quốc được điều chỉnh. Trong khi đó, hệ thống cấp phép ngày càng mạnh hơn hệ thống năng lực.
Indonesia có nhân tài. Chương trình đào tạo kỹ thuật hạt nhân bậc đại học duy nhất của nước này, được thành lập tại Đại học Gadjah Mada (UGM) năm 1981, đã đào tạo ra ít nhất 1.500 sinh viên tốt nghiệp. Các lò phản ứng nghiên cứu của Indonesia tại Serpong gần Jakarta, Yogyakarta và Bandung đã vận hành an toàn trong nhiều thập kỷ. Các dự thảo quy định luôn được cập nhật. Quan hệ đối tác của Indonesia trải rộng trên khắp các châu lục. Indonesia không còn xa lạ với lĩnh vực hạt nhân. Tuy nhiên, Bapeten - cơ quan quản lý hạt nhân của Indonesia - vẫn chưa có thời hạn theo luật định để cấp phép. Cơ quan này vẫn phụ thuộc vào việc xác minh đến từ nhà cung cấp, một cấu trúc làm suy yếu thẩm quyền trong nước. Điều làm xói mòn không chỉ là năng lực kỹ thuật, mà còn là tâm thế hành động của thể chế.
Trong lĩnh vực hạt nhân, vấn đề không chỉ là về năng lượng hạt nhân, mà còn là chủ quyền hạt nhân. Chủ quyền không chỉ đơn thuần là quyền được nói, nó còn là quyền hành động có ý nghĩa dựa trên những gì mình đã biết. Và trong trường hợp của Indonesia, chủ quyền đó vẫn chưa được khẳng định. Một số người sẽ nói rằng Indonesia đang để ngỏ các lựa chọn.
Việc hợp tác với Mỹ, Trung Quốc, Nga, Hàn Quốc là một hình thức cân bằng. Tuy nhiên, đây không phải là cân bằng, đó là sự liên kết thụ động, điều chỉnh tâm thế nhưng lại không có định hướng. Trong bối cảnh này, ngay cả những nhà khoa học giàu kinh nghiệm nhất cũng trở thành khán giả. Các quyết định được hình thành trong những căn phòng kín, được sắp xếp theo lịch trình ngoại giao chứ không phải theo mốc thời gian kỹ thuật. Không phải các kỹ sư thiếu tiếng nói, mà là không gian cho sự phán xét đã bị chiếm dụng.
Một số người trong cộng đồng khoa học của Indonesia đã được yêu cầu trì hoãn các đề xuất, giảm bớt các công bố khoa học và hạn chế thiết kế vì lợi ích ngoại giao. Một số người đã tuân thủ, nhưng chờ đợi không phải là một hành động trung lập. Nó định hình lại kỳ vọng, và theo thời gian, nó thuyết phục mọi người rằng chờ đợi là tất cả những gì họ được phép làm.
Đối với cộng đồng quốc phòng và tình báo Indonesia, đây không còn là vấn đề năng lượng nữa. Đó là một bài kiểm tra về chủ quyền. Khả năng sản xuất năng lượng độc lập, đặc biệt là với công nghệ cần có sự kiểm soát cao như hạt nhân, là một năng lực chiến lược mang tính chu kỳ dài.
Với những ai tin rằng SMR là câu trả lời, vậy câu hỏi cho câu trả lời đó là gì? Nó tuân theo những giả định rủi ro của ai? Các phương án dự phòng là gì nếu việc mua sắm thất bại, hoặc nếu các linh kiện bị cấm vận? Đây không phải là sự bác bỏ năng lượng hạt nhân. Đó là yêu cầu xem xét lại cách thức ra quyết định. Có một xu hướng trong quá trình ra quyết định của Indonesia, đó là đôi khi nước này áp dụng các mô hình mà nước ngoài đã làm không phải vì nó phù hợp, mà chỉ vì nó hấp dẫn.
Indonesia khao khát tỏ ra mình tiên tiến, thường bằng cách bắt chước những hệ thống không phù hợp với điều kiện của chính mình. Xét theo góc độ đó, SMR chỉ là “triệu chứng”, vấn đề sâu xa hơn là việc Indonesia sẵn sàng vươn tới tương lai của người khác trong khi từ bỏ trách nhiệm của chính mình. Nhiệm vụ bây giờ không phải là hành động nhanh chóng, mà là hành động một cách có chủ đích. Vấn đề này đòi hỏi 3 điều:
Làm rõ các tiêu chí thiết kế phục vụ lợi ích lâu dài của Indonesia; chỉ áp dụng các lò phản ứng đáp ứng các tiêu chí đó và đã được chứng minh trong các bối cảnh tương tự; và lần này, các quyết định mang tính thể chế phải bắt đầu từ chính quyền trong nước, chứ không phải từ các mốc thời gian của nước ngoài./.