Yếu tố định hình sự răn đe ở khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương
Yếu tố định hình sự răn đe ở khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương Trang mạng eurasiareview.com (Ngày 7/9) Ngày 14/8/2025, Trung Quốc bàn giao tàu ngầm PNS Mangro, phiên bản xuất khẩu của tàu ngầm Type 039B lớp Nguyên, cho Pakistan. Được đóng tại Xưởng đóng tàu Vũ Xương ở Vũ Hán, đây là chiếc thứ 3 trong tổng số 8 chiếc lớp Hangor mà Pakistan đặt mua. Đối với Bắc Kinh, tàu ngầm lớp Nguyên vừa là “soái hạm công nghiệp” vừa là nền tảng trong chiến lược xuất khẩu hải quân của Trung Quốc. Tuy nhiên, đối với New Delhi, tàu ngầm Mangro nhấn mạnh sự bất đối xứng ngày càng gia tăng dưới đáy biển, với tiềm năng tái cân bằng lực lượng hàng hải của châu Á. Hạm đội tàu ngầm của Ấn Độ đã giảm xuống dưới ngưỡng hoạt động tối thiểu, trong khi vai trò của nước này trong việc xây dựng năng lực tàu ngầm khu vực vẫn còn hạn chế. Các báo cáo đề cập đến các sáng kiến của Ấn Độ, ở giai đoạn đầu, về việc hỗ trợ kín đáo cho chương trình phát triển tàu ngầm nội địa của Đài Loan và thiết lập cơ sở hạ tầng hỗ trợ tàu ngầm tại Philippines. Ấn Độ sẽ cần xem xét lại mô hình hứa hẹn quá mức nhưng không thực hiện được. Thay vào đó, cần phải khẩn trương chú ý đến nỗ lực tái thiết kho vũ khí của mình đồng thời định hình khả năng răn đe dưới biển ở châu Á. Tàu ngầm Trung Quốc ở Pakistan Tàu ngầm lớp Hangor trị giá 5 tỷ USD của Pakistan dài 77 m, lượng giãn nước khi lặn là 3.600 tấn và có thể hoạt động ở tốc độ 20 hải lý/giờ dưới mặt nước. Được trang bị hệ thống động cơ độc lập với không khí (AIP) Stirling, chúng có thể lặn sâu tới 300 m, ở dưới đáy biển trong 3 tuần và phóng kết hợp ngư lôi dẫn đường bằng dây và tự dẫn thụ động, tên lửa hành trình siêu thanh YJ-18 (bản sao của tên lửa 3M-54 Club của Nga) và có thể là tên lửa hành trình có khả năng mang đầu đạn hạt nhân Babur-3, với tầm bắn 450 km. Bốn chiếc trong số này sẽ được đóng tại Trung Quốc, trong khi 4 chiếc còn lại sẽ được đóng tại Nhà máy đóng tàu Karachi (KSEW) với sự hợp tác của Trung Quốc. Tính năng quan trọng, động cơ AIP Stirling, đã đóng một vai trò quyết định trong quá trình chuyển đổi của Trung Quốc từ tàu ngầm ven biển lỗi thời sang các thiết kế diesel-điện tiên tiến hơn. Các thương vụ mua sắm trước đây của Trung Quốc, bao gồm 10 tàu ngầm lớp Kilo mua từ Nga, đều thiếu công nghệ AIP và điều này càng làm nổi bật khoảng cách công nghệ mà Bắc Kinh phải đối mặt. Do đó, trong số 3 công nghệ AIP chính có sẵn trên thế giới, Trung Quốc đã chọn theo đuổi động cơ Stirling, được xem là một hệ thống dễ phát triển hơn. Một bước đột phá đến vào những năm 1990, khi Bắc Kinh áp dụng cách tiếp cận công nghiệp dân sự. Công ty năng lượng bền vững Haiqi của Trung Quốc đã hợp tác với Stirlingversal AB của Thụy Điển để phát triển động cơ Stirling cho các mục đích môi trường và dân sự khác. Mối quan hệ đối tác này đã đặt nền tảng công nghệ sau này được điều chỉnh cho các mục đích quân sự. Đến năm 2006, Trung Quốc đã trang bị cho tàu ngầm lớp Nguyên Type 039A hệ thống AIP Stirling đầu tiên do Trung Quốc tự phát triển. Những cải tiến sau đó đã tạo ra các biến thể mới cho cả ứng dụng quân sự và dân sự, biến động cơ Stirling trở thành một ví dụ điển hình cho sự kết hợp quân sự-dân sự của Trung Quốc. Đây là ví dụ rõ ràng về cách Trung Quốc tận dụng quan hệ đối tác nước ngoài để đẩy nhanh quá trình hiện đại hóa công nghiệp quốc phòng. Hoạt động liên tục giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương Hải quân Trung Quốc đã hiện diện ở Ấn Độ Dương kể từ năm 2009, nhưng bước ngoặt thực sự đến vào năm 2013, khi một tàu ngầm tấn công hạt nhân lớp Thương đến đây với lý do tuần tra "chống cướp biển". Kể từ đó, tàu ngầm đã trở thành một hoạt động thường xuyên trong các đợt triển khai của Bắc Kinh, thường được ngụy trang dưới vỏ bọc là tàu hộ tống chống cướp biển hoặc các cuộc tập trận hải quân. Bên cạnh đó, các tàu khảo sát hải dương học của Trung Quốc đã xuất hiện với tần suất ngày càng tăng, lập bản đồ các đường cong nhiệt và đường viền đáy biển xung quanh tiểu lục địa Ấn Độ, dữ liệu quan trọng cho chiến tranh tàu ngầm. Hơn nữa, hải quân Pakistan đang trong giai đoạn quan trọng của cuộc chuyển đổi lớn, với việc đưa vào hoạt động 8 tàu ngầm AIP do Trung Quốc chế tạo, nâng tổng số tàu ngầm AIP của nước này lên 11 chiếc. Bắc Kinh đang trang bị cho Xưởng đóng tàu Karachi các công nghệ sửa chữa và bảo dưỡng, cho phép Trung Quốc triển khai tàu ngầm lâu hơn ở Biển Arab. Tại Gwadar, việc Trung Quốc gia tăng quyền kiểm soát cảng này đã mở đường cho việc tiếp nhiên liệu và bổ sung cho các tàu chiến của PLAN. Ngoài ra, Islamabad không phải là đối tác duy nhất của Bắc Kinh tại khu vực này. Tại Bangladesh, Trung Quốc đã chuyển giao tàu ngầm lớp Ming, và Poly Technologies Incorporation (PTI), một công ty liên kết với PLA, đã xây dựng căn cứ BNS Pekua (trước đây là Sheikh Hasina) tại Chittagong, tạo cho họ một tiền đồn ở Vịnh Bengal. Bắc Kinh cũng đang định vị cho một vai trò lớn hơn trong thời kỳ hậu Hasina. Cảng Hambantota ở Sri Lanka và cảng Gwadar ở Pakistan hoàn thiện vòng cung ảnh hưởng này. Hiện tại, Colombo đã cố gắng tôn trọng các vấn đề nhạy cảm của Ấn Độ bằng cách hạn chế các chuyến ghé thăm của tàu ngầm Trung Quốc tại cập cảng Hambantota hoặc Colombo. Tuy nhiên, đòn bẩy nợ của Trung Quốc để ngỏ viễn cảnh về một chỗ đứng hải quân trong tương lai. Nhìn chung, Chittagong, Hambantota và Gwadar tạo thành một “tam giác đe dọa”, gia tăng áp lực lên Hải quân Ấn Độ và mở rộng tầm ảnh hưởng của Bắc Kinh vào sân sau hàng hải của Ấn Độ. Tình trạng của Ấn Độ Hạm đội tàu ngầm của Ấn Độ đang cho thấy sự già nua. Trong số 17 tàu ngầm thông thường, 11 chiếc là tàu ngầm Type 209 của Đức và tàu ngầm Kilo của Nga đã hơn 30 tuổi, trong khi chỉ có 6 chiếc là tàu ngầm Scorpene mới hơn của Pháp. Hải quân Ấn Độ đang vận hành 2 tàu ngầm được trang bị tên lửa đạn đạo, chiếc thứ 3 sắp được đưa vào biên chế trong khi chiếc tàu ngầm tấn công hạt nhân duy nhất (thuê của Nga) đã được trả lại vào năm 2021. Các dự án nội địa vẫn còn xa vời: chương trình tàu ngầm tấn công hạt nhân, được thông qua vào năm 2024, hứa hẹn sẽ có 2 tàu ngầm vào giữa những năm 2030; lô tàu ngầm diesel-điện tiếp theo thuộc Dự án 75I chỉ mới gần đây đã tham gia vào các cuộc đàm phán hợp đồng với TKMS của Đức. Điểm mấu chốt là rất rõ ràng: Ấn Độ không có tàu ngầm được trang bị AIP, hạm đội tấn công hạt nhân của họ vẫn còn cách xa một thập kỷ, 2/3 lực lượng thông thường của họ sắp nghỉ hưu, và bất kỳ đợt bổ sung nào, dù là hạt nhân hay thông thường, đều phải mất 10 năm hoặc lâu hơn. Mặc dù Ấn Độ đã theo đuổi sự tiếp cận tích cực ở Đông Nam Á song vai trò của New Delhi trong việc cung cấp tàu ngầm và xây dựng năng lực vẫn còn hạn chế. Khi Đài Loan tìm kiếm sự hỗ trợ cho chương trình nội địa của mình vào năm 2015, Ấn Độ vốn đang phải vật lộn với tình trạng thiếu hụt của chính mình chỉ có thể cung cấp một số ít nhân sự có kinh nghiệm. Ngoài ra, Ấn Độ gần đây đã thảo luận với Manila để phát triển cơ sở hạ tầng hỗ trợ tàu ngầm như một phần của quan hệ đối tác chiến lược mới được thành lập. Philippines, đang bước vào giai đoạn thứ 3 của quá trình hiện đại hóa quân sự, đang cân nhắc việc mua tàu ngầm, và Nhà máy đóng tàu Mazagon của Ấn Độ, với chuyên môn về diesel-điện đã được chứng minh, có vị thế tốt để đóng một vai trò. Tàu ngầm được coi là vũ khí tấn công và kế hoạch của Pakistan đưa vào sử dụng 8 tàu ngầm được trang bị AIP, tên lửa hành trình có khả năng hạt nhân sẽ làm thay đổi đáng kể môi trường an ninh hàng hải của Ấn Độ vào năm 2028-2030. Không chỉ gây ra mối đe dọa trực tiếp cho Ấn Độ, sự tham gia của Trung Quốc vào việc đóng mới, bảo trì và hỗ trợ hậu cần sẽ củng cố sự hiện diện của Bắc Kinh ở Bắc Ấn Độ Dương và Biển Arab. Tuy nhiên, thách thức vận hành là rất lớn: vùng biển nhiệt đới Ấn Độ Dương vốn đã cản trở việc phát hiện tàu ngầm, và các tàu ngầm diesel-điện được trang bị hệ thống AIP, có khả năng hoạt động dưới nước trong thời gian dài, sẽ càng khó bị theo dõi và vô hiệu hóa hơn. Để đối phó với mối đe dọa ngày càng gia tăng này, Ấn Độ sẽ phải tăng cường lực lượng tàu ngầm đồng thời hỗ trợ củng cố năng lực hải quân của các nước láng giềng./.