Đằng sau thỏa thuận thương mại giữa Mỹ và Nhật – Bài 1: Bước tiến quan trọng
30/07/2025 10:50:18
2 lượt xem
Tin nhanh tham khảo
Đằng sau thỏa thuận thương mại giữa Mỹ và Nhật – Bài 1: Bước tiến quan trọng
TTXVN (New Delhi 30/7): Trang eurasiareview.com có bài phân tích cho rằng Thỏa thuận thương mại Mỹ – Nhật đánh dấu bước đột phá với cam kết đầu tư 550 tỷ USD vào các ngành công nghiệp chiến lược của Mỹ và giảm thuế quan cho hàng hóa, đặc biệt là ngành ô tô Nhật Bản. Thỏa thuận củng cố quan hệ kinh tế - chiến lược song phương, đồng thời tạo tiền đề cho những đàm phán thương mại tương lai của Mỹ với các đối tác lớn khác. Đây là một bước tiến quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị và thương mại toàn cầu. Nội dung bài viết như sau:
Tối ngày 22/7, Tổng thống Mỹ Donald Trump bất ngờ tuyên bố trên nền tảng Truth Social rằng Mỹ “vừa hoàn tất một Thỏa thuận lớn với Nhật Bản – có lẽ là thỏa thuận lớn nhất từng được thực hiện”. Phát biểu tại Nhà Trắng sau đó, ông nói: “Tôi vừa ký một thỏa thuận thương mại lớn nhất trong lịch sử – có lẽ là thỏa thuận lớn nhất từng có – với Nhật Bản”.
Khi các chi tiết tiếp tục được công bố, rõ ràng đây là một thỏa thuận mang tính bước ngoặt: khẳng định các ưu tiên chiến lược của cả hai bên, bảo đảm lợi ích kinh tế song phương, đồng thời mở ra triển vọng hợp tác sâu rộng hơn trong những lĩnh vực công nghiệp, công nghệ và năng lượng giữa hai quốc gia.
Thỏa thuận Mỹ-Nhật mang ý nghĩa địa chính trị đáng kể khi là thỏa thuận đầu tiên mà chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump đạt được với một đối tác thương mại lớn đang có thặng dư với Mỹ. Trong bối cảnh Liên minh châu Âu (EU), Hàn Quốc và Trung Quốc vẫn đang tìm cách đạt được thỏa thuận với Washington, thỏa thuận Mỹ – Nhật xứng đáng được nhìn nhận như một cột mốc cần được phân tích kỹ lưỡng.
*Những điểm nổi bật của thỏa thuận Một số điểm nổi bật trong thỏa thuận thương mại trên xứng đáng được phân tích kỹ lưỡng. Đây là những điều khoản đôi bên cùng có lợi, vừa củng cố nền tảng công nghiệp – công nghệ của Mỹ, vừa làm sâu sắc hơn quan hệ kinh tế Mỹ – Nhật.
Nội dung nổi bật nhất trong thỏa thuận là việc Nhật Bản cam kết dành 550 tỷ USD để “tái thiết và mở rộng các ngành công nghiệp cốt lõi của Mỹ”. Dù chi tiết cụ thể và thời gian triển khai vẫn chưa được công bố đầy đủ, Bộ trưởng Thương mại Howard Lutnick cho biết ông đã đề xuất cơ chế này từ tháng Một.
Quỹ sẽ được huy động thông qua kết hợp các hình thức như vốn chủ sở hữu, bảo lãnh tín dụng và tài trợ từ các tổ chức tài chính công của Nhật Bản như Nippon Export and Investment Insurance (NEXI) và Ngân hàng Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JBIC). Nguồn lực từ quỹ này sẽ được tập trung vào các ngành công nghiệp then chốt theo ưu tiên của chính quyền Tổng thống Trump, bao gồm: năng lượng, chất bán dẫn, khoáng sản chiến lược, dược phẩm và đóng tàu.
Ông Lutnick nhấn mạnh rằng khoản đầu tư không nhất thiết sẽ chảy vào các công ty Nhật Bản. Tuy nhiên, trong quá trình đàm phán, Tokyo đã đề cập đến hợp tác an ninh kinh tế và những chương trình đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), cho thấy doanh nghiệp Nhật sẵn sàng tham gia tích cực vào các dự án này.
Quỹ 550 tỷ USD này đóng vai trò then chốt trong việc hiện thực hóa cam kết FDI của Nhật Bản tại Mỹ trên hai phương diện. Thứ nhất, Nhật Bản hiện là nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất tại Mỹ, với tổng giá trị FDI đạt 783,3 tỷ USD năm 2023 và tăng lên 860,6 tỷ USD vào năm 2024.
Khoản đầu tư bổ sung trên sẽ đưa Nhật Bản bỏ xa những đối tác khác và củng cố vị thế kinh tế song phương. Ngoài ra, các công ty Nhật Bản đã cam kết đầu tư lớn vào những ngành chiến lược tại Mỹ trong năm nay, bao gồm: 100 tỷ USD vào trí tuệ nhân tạo, 26 tỷ USD vào ngành thép và 4,4 tỷ USD vào ngành ô tô.
Thứ hai, quỹ đầu tư sẽ đóng vai trò quan trọng đối với FDI của Nhật Bản, bởi tác động tiềm tàng đến các cuộc đàm phán về thuế quan. Đại diện ngành công nghiệp Nhật Bản cho biết trong quá trình thương lượng thuế, các quan chức Mỹ và thành viên Quốc hội đã gợi ý khả năng giảm thuế để đổi lấy việc gia tăng đầu tư trực tiếp từ Nhật vào Mỹ. Theo họ, tiền thu được từ thuế quan sẽ phát huy hiệu quả cao hơn nếu được tái đầu tư vào ngành công nghiệp nội địa Mỹ. Các lập luận này đã nhận được sự đồng thuận từ nhiều nghị sĩ Quốc hội và phản ánh đúng các ưu tiên kinh tế – công nghiệp của Nhà Trắng.
Đối với Nhật Bản, việc giảm thuế quan là kết quả then chốt nhất trong thỏa thuận thương mại lần này. Trước hết, Mỹ đã hạ mức thuế áp dụng cho hàng hóa Nhật Bản từ 25% xuống còn 15% – một sự điều chỉnh đáng kể, đặc biệt khi xét tới việc Nhật Bản đã xuất khẩu sang Mỹ 148,2 tỷ USD hàng hóa trong năm 2024. Tuy vậy, mức thuế mới này vẫn cao hơn mức thuế cơ sở 10% do Nhà Trắng đặt ra – được xem là “lằn ranh đỏ” trong mọi cuộc đàm phán về thuế quan. Chủ tịch Hội đồng Cố vấn Kinh tế, ông Stephen Miran, lập luận rằng mức thuế hiện hành là hệ quả tất yếu từ vai trò của Mỹ trong việc đảm bảo an ninh quân sự và tài chính toàn cầu.
Một kết quả quan trọng không kém đối với Nhật Bản là việc Mỹ giảm thuế ô tô Nhật Bản theo Mục 232 của Đạo luật Mở rộng Thương mại năm 1962. Đây là loại thuế được thiết kế để bảo vệ các ngành mà Chính phủ Mỹ coi là thiết yếu cho an ninh quốc gia – và đối với Tokyo, đây là ưu tiên cấp thiết. Ngành công nghiệp ô tô của Nhật chiếm 2,9% GDP (và lên đến 10% theo số liệu từ Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Nhật Bản), đóng góp 43 tỷ USD kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ và tạo việc làm cho 8,3% lực lượng lao động toàn quốc. Việc cắt giảm thuế quan ô tô theo Mục 232 đặc biệt mang tính sống còn đối với các nhà sản xuất Nhật Bản – những doanh nghiệp vốn phụ thuộc mạnh vào xuất khẩu.
Thứ ba, Bộ trưởng Phục hồi Kinh tế Nhật Bản Ryosei Akazawa đã thành công trong việc đảm bảo một điều khoản an toàn liên quan đến các mức thuế quan theo ngành sắp tới trong khuôn khổ Mục 232. Điều khoản này – tương tự như quy chế thương mại tối huệ quốc – cam kết rằng Nhật Bản sẽ được hưởng mức thuế quan ngành thấp nhất có thể, ngay cả khi một quốc gia khác đàm phán được mức thuế ưu đãi hơn với Mỹ.
Tuy điều khoản này không áp dụng đối với mức thuế 50% hiện hành theo Mục 232 áp lên thép và nhôm, điều khoản sẽ có hiệu lực đối với các mức thuế quan mới được đề xuất ban đầu đối với chất bán dẫn và dược phẩm. Dù vẫn chưa rõ liệu điều khoản trên có được mở rộng áp dụng cho các loại thuế quan theo Mục 232 trong tương lai hay không, nhưng sự bảo đảm này đã giúp xoa dịu lo ngại của những nhà đàm phán Nhật Bản trước khả năng các quốc gia khác có thể giành được những thỏa thuận thương mại có lợi hơn với Washington.
*Tiếp cận thị trường và các thỏa thuận mua hàng Hiệp định thương mại Mỹ - Nhật Bản cũng bao gồm các điều khoản mở rộng tiếp cận thị trường, phân bổ hạn ngạch và những cam kết mua hàng nhằm mang lại lợi ích song phương.
Bên cạnh việc duy trì mức thuế cơ sở 10%, chính quyền Tổng thống Trump đặt ưu tiên vào việc tạo điều kiện cho hàng hóa Mỹ dễ dàng tiếp cận thị trường Nhật Bản hơn. Theo quan điểm của Nhà Trắng, đây là con đường khả thi nhất để thiết lập một quan hệ thương mại song phương bền vững và cân bằng. Nhật Bản cũng đã nhất trí miễn trừ các yêu cầu pháp lý bổ sung đối với ô tô đã được chứng nhận an toàn tại Mỹ.
Thỏa thuận còn mở rộng cánh cửa thị trường nông nghiệp Nhật Bản cho các doanh nghiệp Mỹ. Cụ thể, Nhật Bản sẽ tăng khối lượng nhập khẩu gạo từ Mỹ thêm 75% so với mức 346.000 tấn vào năm 2024. Điều này mang ý nghĩa chính trị quan trọng đối với ông Ishiba và đảng Dân chủ Tự do (LDP), vốn phụ thuộc nhiều vào lá phiếu của cử tri nông thôn. Đáng chú ý, Nhật Bản không mở rộng hoặc loại bỏ hạn ngạch tiếp cận gạo tối thiểu (770.000 tấn), mà chỉ dành cho Mỹ một phần lớn hơn trong giới hạn sẵn có. Tokyo cũng sẽ duy trì mức thuế 2,36 USD (tương đương 341 yen)/kg đối với gạo vượt hạn ngạch – một động thái nhằm bảo vệ lợi ích của nông dân trong nước.
Ngoài ra, Nhật Bản cam kết mua 8 tỷ USD hàng nông sản của Mỹ, đặt hàng 100 máy bay Boeing, và tăng chi tiêu quốc phòng từ 14 tỷ USD lên 17 tỷ USD.
Tuy nhiên, tiềm năng mua sắm chiến lược nhất của Nhật Bản nằm ở khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) từ Alaska. Dự án LNG Alaska trị giá 44 tỷ USD – một ưu tiên hàng đầu của Tổng thống Trump – sẽ vận chuyển khí đốt từ Sườn Bắc Alaska đến miền Nam, nơi khí sẽ được hóa lỏng và xuất khẩu sang các nước trong khu vực Thái Bình Dương. Dự án này không chỉ cung cấp cho Nhật Bản và các quốc gia Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương một nguồn năng lượng thiết yếu, mà còn củng cố sự hiện diện an ninh của Mỹ tại khu vực giữa bối cảnh căng thẳng địa chính trị ngày càng gia tăng.
Bất chấp những lợi ích rõ ràng về mặt an ninh và kinh tế, cho đến nay thỏa thuận LNG Alaska vẫn chưa nhận được nhiều sự quan tâm từ các bên liên quan. Nhật Bản đang rất cần một nhà cung cấp LNG mới và đáng tin cậy hơn. Hiện tại, khoảng 9% nguồn LNG của Nhật Bản đến từ đường ống Sakhalin-2 của Nga, với các hợp đồng dự kiến kết thúc trong giai đoạn từ năm 2026 đến 2033. Tuy nhiên, các doanh nghiệp Nhật Bản vẫn tỏ ra do dự trong việc đầu tư vào dự án LNG Alaska, thay vào đó họ ưu tiên mua và đầu tư vào các dự án LNG tại Vịnh Mỹ. Ông Ishiba, người phụ trách giám sát thỏa thuận này, đến nay vẫn chưa có động thái rõ ràng nào.
Thỏa thuận thương mại mới có thể mở ra cơ hội phá vỡ thế bế tắc này. Theo đó, thỏa thuận ghi rõ rằng "Mỹ và Nhật Bản đang tìm kiếm một thỏa thuận bao tiêu mới đối với LNG của Alaska". Tuy nhiên, tuyên bố này không hoàn toàn trùng khớp với phát ngôn của Tổng thống Trump vào ngày 22/7, khi ông cho biết Nhật Bản đang "thành lập một liên doanh với chúng tôi tại Alaska để sản xuất LNG" và rằng "họ đã sẵn sàng ký kết thỏa thuận ngay lúc này". Dù vậy, có thể thấy rõ cả hai chính phủ đều đang nghiêm túc tiến hành các cuộc thảo luận về dự án LNG Alaska và sẽ cần phối hợp chặt chẽ với khu vực tư nhân nhằm đưa dự án vào vận hành vào năm 2030./.
Quang Trung (TTXVN tại New Delhi)
(Tiếp theo: Đằng sau thỏa thuận thương mại giữa Mỹ và Nhật – Bài cuối: Tác động sâu rộng)