Chính sách ngoại giao liên kết "kép" của Ấn Độ
30/07/2025 09:30:52
1 lượt xem
Tin nhanh tham khảo
Chính sách ngoại giao
liên kết "kép" của Ấn Độ TTXVN (London 28/7)
Theo bài phân tích đăng trên trang mạng Viện các quân chủng thống nhất Hoàng gia Anh (RUSI) mới đây, chính sách đối ngoại của Ấn Độ đang bị chia rẽ giữa phe theo chủ nghĩa hiện thực coi trọng Nga (nhưng lo ngại về sự bao vây của trục Trung-Nga) với phe theo chủ nghĩa thực dụng ủng hộ phương Tây để tận dụng về công nghệ và tăng trưởng kinh tế.
Ấn Độ đang điều hướng một trật tự toàn cầu đầy biến động bằng cách khẳng định quyền tự chủ chiến lược trong bối cảnh căng thẳng gia tăng giữa các cường quốc. Vốn là quốc gia không liên kết, Ấn Độ theo đuổi chính sách đối ngoại linh hoạt, cân bằng quan hệ với cả phương Tây và Nga.
Bất chấp áp lực của Mỹ và mối đe dọa trừng phạt ngày càng tăng, Ấn Độ vẫn duy trì quan hệ quốc phòng sâu sắc với Nga. Sự hợp tác này phản ánh cả nhu cầu chiến lược và sự phụ thuộc vào năng lượng của Ấn Độ, khi dầu mỏ giá rẻ của Nga đang là mặt hàng nhập khẩu chính của New Delhi.
Trong không gian mờ ảo của quyền lực toàn cầu, Ấn Độ vừa là chứng nhân, vừa là kiến trúc sư của một thế giới bên bờ vực hỗn loạn đa cực. Các mảng kiến tạo của trật tự quốc tế đang dịch chuyển, và New Delhi - từ lâu là bậc thầy của sự mơ hồ chiến lược - giờ đây thấy mình là đối tượng của một cuộc thử nghiệm nguy hiểm hơn về áp lực toàn cầu khi Washington đe dọa áp đặt thuế quan toàn diện và các lệnh trừng phạt thứ cấp. Dự luật của Thượng nghị sĩ Cộng hòa Lindsey Graham - áp đặt mức thuế 500% đối với các quốc gia mua dầu của Nga để kiềm chế hành động xâm lược của Moskva đối với Ukraine - đang đặt học thuyết “tự chủ chiến lược” lâu đời của Ấn Độ vào thử thách khắc nghiệt nhất. Lời cảnh báo sau đó của Tổng Thư ký Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) Mark Rutte với Ấn Độ rằng nước này sẽ bị ảnh hưởng “rất nặng nề” bởi các lệnh trừng phạt thứ cấp nếu tiếp tục giao thương với Nga càng làm nổi bật mức độ nghiêm trọng của thách thức này.
Chính sách đối ngoại của Ấn Độ, được định hình bởi chính sách không liên kết cứng nhắc dưới thời Thủ tướng Jawaharlal Nehru, đã trải qua biến đổi trong những năm gần đây. Không còn bằng lòng với sự cân bằng thụ động, Ấn Độ đang triển khai một chiến lược xoay trục lớn, tận dụng vị trí địa lý độc đáo như điểm tựa giữa châu Âu và châu Á. Đây không chỉ là chủ nghĩa cơ hội, mà là sự điều chỉnh có chủ ý - một nỗ lực nhằm giành sự nhượng bộ và đảm bảo từ cả Moskva và Washington, nhằm định hình cấu trúc an ninh khu vực theo hướng có lợi cho New Delhi.
Tính toán chiến lược của Ấn Độ được củng cố bởi các mô hình mua sắm quốc phòng của nước này. Bất chấp những lời đề nghị từ phương Tây, hơn 60% vũ khí quân sự của Ấn Độ vẫn có nguồn gốc từ Nga - một chính sách bảo hiểm hơn là một di sản từ thời Chiến tranh Lạnh. Hệ thống phòng không S-400 do Nga sản xuất, liên doanh chế tạo tên lửa hành trình BrahMos, và việc nội địa hóa súng trường AK-203 đang diễn ra là những lời nhắc nhở mạnh mẽ cho cả đối thủ và đồng minh rằng khả năng răn đe của Ấn Độ rất mạnh mẽ và đa dạng.
Trong cuộc xung đột 4 ngày giữa Ấn Độ và Pakistan gần đây, hệ thống tên lửa S-400 đã hoạt động rất tốt. Đến cuối năm 2025, Ấn Độ sẽ tiếp nhận hệ thống S-400 thứ 4 trong tổng số 5 hệ thống, và khẩu đội cuối cùng dự kiến vào được bàn giao vào năm 2026. Bất chấp các cuộc tranh luận của Mỹ về khả năng trừng phạt theo Đạo luật chống lại kẻ thù của Mỹ thông qua các biện pháp trừng phạt (CAATSA), thỏa thuận được ký kết vào năm 2018 này cho thấy cam kết lâu dài của Ấn Độ đối với quyền tự chủ chiến lược. Với việc tiếp tục các thương vụ mua sắm trong bối cảnh cuộc chiến Ukraine và các lệnh trừng phạt của phương Tây đối với Moskva, New Delhi nhấn mạnh việc kiên quyết đảm bảo các yêu cầu an ninh quốc gia trước áp lực bên ngoài, duy trì khả năng xoay xở trong bối cảnh địa chính trị biến động.
Tuy nhiên, trong giới hoạch định chính sách đối ngoại của Ấn Độ, vẫn tồn tại một sự chia rẽ về mặt triết lý. Một bên là những người theo chủ nghĩa hiện thực, những người nhớ lại quyền phủ quyết của Liên Xô tại Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc và coi mối quan hệ với Nga là một sự tin cậy thiêng liêng. Đối với họ, việc từ bỏ Moskva đồng nghĩa với nguy cơ đơn độc chiến lược và bị bao vây bởi trục Trung-Nga trải dài từ dãy Himalaya đến Ấn Độ Dương. Tuy nhiên, những người theo chủ nghĩa thực dụng lại thấy một nước Nga đang suy yếu khi Moskva không chỉ trở nên phụ thuộc vào Bắc Kinh về kinh tế, mà ảnh hưởng toàn cầu của nước này cũng bị xói mòn bởi vũng lầy vô nghĩa ở Ukraine. Những người này ủng hộ việc chuyển hướng sang công nghệ Mỹ và chiếc ô an ninh của Nhóm Bộ tứ, đồng thời cảnh báo việc tiếp tục gần gũi với Moskva có thể dẫn đến các lệnh trừng phạt thứ cấp và gây nguy hiểm cho tham vọng kinh tế của Ấn Độ. Nền kinh tế Ấn Độ gắn bó chặt chẽ với phương Tây thông qua các mối quan hệ thương mại và doanh nghiệp mạnh mẽ.
Như thường lệ, nhu cầu năng lượng lại càng trở nên cấp thiết. An ninh năng lượng của Ấn Độ hiện gắn chặt với dầu thô từ Nga, chiếm hơn 1/3 lượng dầu nhập khẩu. Nghịch lý thay, các lệnh trừng phạt của phương Tây chỉ càng làm sâu sắc thêm sự phụ thuộc này, đem lại cho Ấn Độ nguồn dầu mỏ giá rẻ và một công cụ phòng ngừa biến động giá cả toàn cầu. Ấn Độ lợi dụng những rạn nứt trong chế độ trừng phạt của phương Tây để đảm bảo sự ổn định kinh tế, ngay cả khi nước này đang đa dạng hóa các mối quan hệ đối tác mua sắm quốc phòng và công nghệ với phương Tây.
Chính sách đối ngoại của Ấn Độ hiện vận hành trong một mạng lưới phức tạp với những lợi ích chồng chéo và các liên minh giao dịch - một "Ma trận vận động đa cực". Những ranh giới cũ giữa dân chủ và chuyên chế, giữa Đông và Tây, đã nhường chỗ cho một bối cảnh được định hình bởi sự tinh tế và linh hoạt.
Trong một tuyên bố được cân nhắc kỹ lưỡng về quyền tự chủ chiến lược, Ấn Độ đã củng cố vai trò của mình trong Nhóm Bộ tứ, tổ chức các cuộc tập trận hải quân chung cùng với Mỹ, Nhật Bản và Australia tại Vịnh Bengal - một tín hiệu hàng hải thể hiện quyết tâm tại khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Cam kết này càng được nhấn mạnh khi các ngoại trưởng Bộ tứ gặp nhau tại Washington vào ngày 1/7, trong cuộc họp mới nhất nhằm củng cố tầm nhìn chung về khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương tự do và rộng mở, đồng thời khởi động các sáng kiến mới về an ninh hàng hải và hợp tác khoáng sản quan trọng.
Đồng thời, thông qua sáng kiến I2U2 và Hành lang Ấn Độ-Trung Đông-châu Âu, New Delhi đang mở rộng tầm ảnh hưởng về kinh tế và địa chính trị về phía Tây, thiết lập các mối quan hệ mới trên khắp Bán đảo Arab và tới châu Âu. Tuy nhiên, trong một hành động cân bằng khéo léo, Ấn Độ duy trì sự tham gia mạnh mẽ vào BRICS, duy trì đối thoại trong các khuôn khổ đa phương phi phương Tây thay thế - như thể hiện qua việc Thủ tướng Narendra Modi tham dự Hội nghị thượng đỉnh BRICS được tổ chức tại Rio de Janeiro, Brazil vào ngày 6-7/7.
Mối nguy hiểm đối với Ấn Độ không chỉ đơn thuần là sự trả đũa của Mỹ với mối quan hệ của nước này với Nga. Đó là nguy cơ bị mắc kẹt trong một thế giằng co song phương, nơi bất kỳ động thái nào hướng tới một cực đều bị cực kia hiểu là sự phản bội. Trong tính toán chiến lược của Ấn Độ, Trung Quốc là đối thủ chính, với Pakistan đóng vai trò là bên ủy nhiệm - một chiêu “mượn giao giết người” mà Bắc Kinh sử dụng để thúc đẩy chương trình nghị sự riêng. Nếu New Delhi xa lánh Moskva, nước này có nguy cơ rơi vào tình thế đảo ngược - Nga tăng cường hợp tác quốc phòng với Pakistan hoặc hoàn toàn phụ thuộc vào Trung Quốc, cả hai kịch bản đều bất lợi cho an ninh của Ấn Độ. Ngược lại, việc ủng hộ Moskva quá mức có thể làm rạn nứt mối quan hệ đối tác ngày càng sâu sắc của Ấn Độ với Mỹ và châu Âu, làm suy yếu khát vọng hiện đại hóa công nghệ và kinh tế của nước này.
Những sự cố gần đây đang minh chứng cho mối nguy hiểm này. Nhiều báo cáo cho rằng Nga đang tìm kiếm các thỏa thuận béo bở với Pakistan, nổi bật là một diễn đàn thương mại lặng lẽ được tổ chức tại Moskva vào cuối năm 2024 - động thái được nhiều người hiểu là Moskva đang đặt cược vào Nam Á. Mặc dù Nga lên án vụ tấn công khủng bố Pahalgam, nhưng Moskva lại tránh đổ lỗi trực tiếp cho Pakistan, thể hiện lập trường né tránh, ngầm bảo vệ Islamabad. Đồng thời, các quan chức Mỹ cảnh báo về khả năng áp đặt các biện pháp trừng phạt nếu Ấn Độ tiếp tục mở rộng quan hệ quốc phòng với Nga, ngay cả khi Mỹ muốn Ấn Độ đóng vai trò như một bức tường thành chống lại Trung Quốc.
Để vượt qua tình thế khó khăn này, Ấn Độ đã xây dựng một chiến lược né tránh trừng phạt tinh vi. Đối mặt với nguy cơ bị loại khỏi hệ thống tài chính toàn cầu dựa trên đồng USD, nhiều công ty Ấn Độ đã tìm kiếm các cơ chế thanh toán thay thế - giao dịch bằng đồng Rupee hoặc rúp, và tăng cường đầu tư vào các tài sản năng lượng của Nga để tạo ra dòng cổ tức cho các giao dịch mua sắm quốc phòng.
Đây không chỉ là biện pháp lách luật; đó là một chiến lược được tính toán kỹ lưỡng nhằm duy trì quyền tự chủ trước áp lực từ bên ngoài lãnh thổ. Đồng thời, Ấn Độ còn đầu tư vào các ngành công nghiệp của Mỹ, tạo ra việc làm và tài sản vô hình có thể được sử dụng để điều chỉnh các quyết định chính sách của Mỹ. Điều này đem lại một cách tiếp cận năng động, thích ứng, nhằm tối đa hóa khả năng xoay xở đồng thời giảm thiểu rủi ro.
Trong khi các nước phương Tây thúc giục Ấn Độ dứt khoát liên kết với họ và nhanh chóng tách khỏi Nga, New Delhi lại hành động thận trọng. Ấn Độ đã bỏ phiếu trắng tại Liên hợp quốc, từ chối lên án thẳng thừng Moskva và duy trì quan hệ ngoại giao cấp cao với cả hai bên. Thái độ kiên nhẫn này là sự thừa nhận rằng các mảng kiến tạo của trật tự toàn cầu vẫn đang dịch chuyển, và những cam kết vội vàng có thể ngăn cản các lựa chọn tương lai. Bất chấp áp lực ngày càng gia tăng, quan hệ Ấn Độ-Nga vẫn bền chặt. Hợp tác quốc phòng được thể chế hóa thông qua các hoạt động trao đổi thường xuyên, tập trận chung và các thỏa thuận hợp tác sản xuất. Mối quan hệ đã phát triển từ động lực mua-bán đơn thuần sang động lực nghiên cứu, thiết kế và sản xuất chung - minh chứng là các dự án như BrahMos và Su-30MKI.
Tuy nhiên, chính sách này không tránh khỏi những căng thẳng. Quan hệ đối tác Trung-Nga ngày càng phát triển, bất ổn từ cuộc xung đột Ukraine, và sức hấp dẫn của công nghệ phương Tây đều đang thử thách tính bền vững của chiến lược này. Giống như một bàn cờ đang thay đổi, Ấn Độ phải khéo léo điều chỉnh - cân bằng giữa cơ hội và nguy cơ - để đảm bảo mối quan hệ đối tác này vẫn là lợi thế, chứ không phải là gánh nặng chiến lược, giữa những thay đổi liên tục của trật tự toàn cầu.
Chính sách đối ngoại của Ấn Độ, hoàn toàn không phải giáo điều, là một phép biện chứng sống động. Đó là một sự gắn kết đang phát triển với thế giới, được định hình bởi lịch sử nhưng không bị ràng buộc bởi lịch sử. Trong một kỷ nguyên được định hình bởi các liên minh đang tan rã và các cuộc khủng hoảng chồng chất, Ấn Độ đang tìm kiếm sự tự chủ. Sự thay đổi kiến tạo của quyền lực toàn cầu không cho phép Ấn Độ tiếp tục thụ động. Gánh nặng và đặc quyền trước mắt Ấn Độ là duy trì vị thế mà sự cân bằng mong manh của trật tự quốc tế có thể vẫn phụ thuộc./.